Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1201 đến 1320 trong 2731 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
ngự ngự sử ngự y ngựa
ngựa ô ngựa cái ngựa nghẽo ngựa người
ngựa trời ngựa vằn ngực ngỗng
ngố ngốc ngốc nga ngốc nghếch ngốc nghếch
ngốn ngốn ngấu ngốt ngốt người
ngồ ngộ ngồi ngồi ì ngồi dưng
ngồi không ngồi lê ngồi rồi ngồi tù
ngồm ngoàm ngồng ngồng ngồng ngổ
ngổ ngáo ngổ nghịch ngổ ngược ngổn ngang
ngớ ngớ ngẩn ngớp ngớt
ngớt lời ngộ ngộ đạo ngộ độc
ngộ biến ngộ cảm ngộ nạn ngộ nhận
ngộ nhỡ ngộ sát ngộc nghệch ngộn
ngột ngột ngạt ngăm ngăm ngăm
ngăn ngăn cách ngăn cản ngăn cấm
ngăn chặn ngăn kéo ngăn nắp ngăn ngắn
ngăn trở ngõ ngõ cụt ngõ hầu
ngõ hẻm ngõ ngách ngõi ngõng
nghè nghèo nghèo đói nghèo hèn
nghèo khó nghèo khổ nghèo nàn nghèo ngặt
nghèo túng nghé nghĩ nghĩ bụng
nghĩ lại nghé mắt nghé ngọ nghĩ ngợi
nghĩ ra nghĩa nghĩa đệ nghĩa địa
nghĩa bộc nghĩa binh nghĩa cử nghĩa dụng
nghĩa hiệp nghĩa khí nghĩa vụ nghét
nghê nghênh nghênh đón nghênh địch
nghênh chiến nghênh giá nghênh hôn nghênh ngang
nghênh tân nghênh tống nghênh tiếp nghênh xuân
nghêu nghì nghìm nghìn nghịt
nghìn thu nghí ngoáy nghẹn nghẹn lời

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.